WebDwindle definition: To become gradually less until little remains.
Did you know?
Webdwindle meaning of dwindle in Longman Dictionary of Contemporary English LDOCE dwindle From Longman Dictionary of Contemporary English dwin‧dle /ˈdwɪndl/ verb [ intransitive] (also dwindle away) to gradually become less and less or smaller and smaller The elephant population is dwindling. WebNghĩa của từ dwindled bằng Tiếng Anh. verb. 1. diminish gradually in size, amount, or strength. traffic has dwindled to a trickle. synonyms: diminish decrease reduce lessen shrink fall off tail off drop fall slump plummet disappear vanish die out nosedive decline deteriorate fail slip slide fade go downhill go to rack and ruin go to ...
http://api.tracau.vn/WBBcwnwQpV89/s/L%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%83%20h%E1%BA%AFn%20c%C3%A0ng%20th%C3%AAm/en WebNghĩa là gì: dwindle dwindle /'dwind/. nội động từ. nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại; thoái hoá, suy đi; to dwindle away. nhỏ dần đi; suy yếu dần, hao mòn dần
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa day after day là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebApr 11, 2024 · Học từ vựng tiếng Anh bằng cách mở rộng vốn từ là một phương pháp vô cùng hiệu quả. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ khác nhau đều mô tả sự tăng lên hay giảm xuống của một sự vật, sự việc mà đôi khi chúng ta chỉ biết từ 1 đến 2 từ.
WebSynonyms for DWINDLED: reduced, decreased, diminished, depleted, lowered, eased, lessened, abated; Antonyms of DWINDLED: increased, expanded, swelled, augmented, …
Webdwindle verb [ I ] uk / ˈdwɪn.d ə l / us / ˈdwɪn.d ə l / to become smaller in size or amount, or fewer in number: The community has dwindled to a tenth of its former size in the last … raytcurrentWebDwindled - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. simply guitar premium free apkWebNghĩa của từ Dwindle - Từ điển Anh - Việt Dwindle / dwindl / Thông dụng Nội động từ Nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại Thoái hoá, suy đi to dwindle away nhỏ dần đi Suy yếu dần, … simply guitar redditWebdwindled; dwindling ˈdwin- (d)liŋ -dᵊl-iŋ Synonyms of dwindle intransitive verb : to become steadily less : shrink Their savings dwindled to nothing. a dwindling population transitive … simply guitarraWebSynonyms for DWINDLED: reduced, decreased, diminished, depleted, lowered, eased, lessened, abated; Antonyms of DWINDLED: increased, expanded, swelled, augmented ... simply guitar real reviewsWebThe crossword clue Dwindled. with 6 letters was last seen on the January 28, 2024. We found 8 possible solutions for this clue. Below are all possible answers to this clue ordered by its rank. You can easily improve your search by specifying the number of letters in the answer. Refine the search results by specifying the number of letters. simply guitars hunstantonWebFrançais : amenuiser - assoupir - baisser - diminuer - expirer - faiblir - régresser. Synonymes : diminish, shrink, decrease, deplete, drop, Suite... Collocations : numbers have dwindled to as low as [100], numbers have dwindled [due, owing] to, is dwindling away, Suite... Discussions du forum dont le titre comprend le (s) mot (s) "dwindle" : simply guitar on laptop